Các biến thể (Dị thể) của 拧
擰
拧 là gì? 拧 (Ninh). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一丶丶フ一丨). Ý nghĩa là: 2. sai lầm. Từ ghép với 拧 : 擰衣服 Vắt quần áo, 大家擰成一股勁兒 Mọi người kết thành một khối, 擰了他一把 Véo nó một cái. Xem 擰 [nêng], [nìng]. Chi tiết hơn...