部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 砢
珂 𥗴
砢 là gì? 砢 (Kha, Loã). Bộ Thạch 石 (+5 nét). Tổng 10 nét but (一ノ丨フ一一丨フ一丨). Chi tiết hơn...
- kha sầm [kechen] (đph) Xấu xí, khó coi. Xem 磣 (1).
- lỗi loã [lâiluô] (văn) ① Lục cục lòn hòn (nhiều đá);