部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sước (辶) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 辽
遼
𨖒 𨖚
辽 là gì? 辽 (Liêu). Bộ Sước 辵 (+2 nét). Tổng 5 nét but (フ丨丶フ丶). Ý nghĩa là: xa xôi. Từ ghép với 辽 : 遼闊的土地 Đất đai rộng mênh mông, 遼遠的邊疆 Miền biên giới xa xôi, 遼遠的天空 Trời xanh thăm thẳm Chi tiết hơn...
- 遼闊的土地 Đất đai rộng mênh mông
- 遼遠的邊疆 Miền biên giới xa xôi
- 遼遠的天空 Trời xanh thăm thẳm
- 遼沈戰役 Chiến dịch Liêu—Thẩm (12-9—2-11-1948 ở Trung Quốc).