部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhất (一) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 仃
停
仃 là gì? 仃 (đinh, đính). Bộ Nhân 人 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ丨一丨). Chi tiết hơn...