Các biến thể (Dị thể) của 仃

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 仃 theo âm hán việt

仃 là gì? (đinh, đính). Bộ Nhân (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: linh đinh 伶仃)

Từ điển Thiều Chửu

  • Linh đinh đi vò võ một mình.

Từ ghép với 仃