Ý nghĩa của từ 蚵 theo âm hán việt

蚵 là gì? (Hà). Bộ Trùng (+5 nét). Tổng 11 nét but (). Từ ghép với : hà long [hélóng] (văn) Thằn lằn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: hà long 蚵蠪)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蚵蠪

- hà long [hélóng] (văn) Thằn lằn.

Từ ghép với 蚵