Phương (方) Phiệt (丿) Nhất (一) Đại (大) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 旖
旑
旖 là gì? 旖 (Y, ỷ). Bộ Phương 方 (+10 nét). Tổng 14 nét but (丶一フノノ一一ノ丶一丨フ一丨). Ý nghĩa là: thướt tha, Thướt tha., Mây mù., thướt tha. Từ ghép với 旖 : ỷ nỉ [yênê] ① (Cờ bay) phấp phới; Chi tiết hơn...
- ỷ nỉ [yênê] ① (Cờ bay) phấp phới;