部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Quynh (冂) Nhị (二) Khẩu (口) Can (干) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 冔
𠳲 𦀒 𦊯
冔 là gì? 冔 (Hu). Bộ Quynh 冂 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: Tên gọi mũ đời nhà Ân. Chi tiết hơn...
- “Chu biện, Ân hu, Hạ thu” 周弁, 殷冔, 夏收 (Sĩ quan lễ 士冠禮) Mũ, nhà Chu gọi là biện, nhà Ân gọi là hu, nhà Hạ gọi là thu.
Trích: Nghi lễ 儀禮