部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thi (尸) Ấp (阝) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 屙
㢐 痾 𡱻
屙 là gì? 屙 (A, Kha, ố). Bộ Thi 尸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フ一ノフ丨一丨フ一丨). Ý nghĩa là: ốm nặng, Ði ỉa., Bài tiết, ốm nặng. Từ ghép với 屙 : 屙屎 Ỉa, đi đồng, 屙尿 Đi đái, đi giải., “a thỉ” 屙屎 ỉa. Chi tiết hơn...
- 屙屎 Ỉa, đi đồng
- 屙尿 Đi đái, đi giải.
- “a thỉ” 屙屎 ỉa.