部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Cổn (丨) Quyết (亅) Bát (八) Kim (金)
Các biến thể (Dị thể) của 銮
鑾
銮 là gì? 銮 (Loan). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 14 nét but (丶一丨丨ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一). Ý nghĩa là: cái chuông. Chi tiết hơn...