部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Tâm (Tâm Đứng) (心) Mãnh (皿) Nhất (一) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 寜
寕
寧 𡨪 𡩋 𡩬 𡬛
寜 là gì? 寜 (Ninh). Bộ Miên 宀 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一丨). Ý nghĩa là: 1. an toàn, 2. thà, nên. Chi tiết hơn...