• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Xa (车) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)

  • Pinyin: Kē , Kě , Kè
  • Âm hán việt: Kha
  • Nét bút:一フ丨一一丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车可
  • Thương hiệt:KQMNR (大手一弓口)
  • Bảng mã:U+8F72
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 轲

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 轲 theo âm hán việt

轲 là gì? (Kha). Bộ Xa (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: trục xe. Chi tiết hơn...

Kha
Âm:

Kha

Từ điển phổ thông

  • trục xe

Từ ghép với 轲