部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (车) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 轲
軻
轲 là gì? 轲 (Kha). Bộ Xa 車 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一フ丨一一丨フ一丨). Ý nghĩa là: trục xe. Chi tiết hơn...