部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ấp (阝) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 娿
婀
娿 là gì? 娿 (A, ả). Bộ Nữ 女 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フ丨一丨フ一丨フノ一). Ý nghĩa là: (xem: a na 婀娜). Chi tiết hơn...