Các biến thể (Dị thể) của 酊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 酊 theo âm hán việt

酊 là gì? (đinh, đính). Bộ Dậu (+2 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: “Mính đính” : xem “mính” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: mính đính 酩酊)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Mính đính” : xem “mính”

Từ ghép với 酊