Các biến thể (Dị thể) của 漪
渏
漪 là gì? 漪 (Y). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一ノフノ一ノ丶一丨フ一丨). Ý nghĩa là: sóng lăn tăn, Sóng lăn tăn., Sóng lăn tăn, Trợ từ dùng cuối câu, tương đương với “hề” 兮, “y” 猗. Từ ghép với 漪 : 漣漪 Gợn sóng, sóng lăn tăn., “liên y” 漣漪 sóng gợn lăn tăn. Chi tiết hơn...