部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đao (⺈) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 诤
諍
诤 là gì? 诤 (Tranh, Tránh). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶フノフフ一一丨). Chi tiết hơn...