Các biến thể (Dị thể) của 峥
-
Cách viết khác
崝
𡸵
-
Phồn thể
崢
Ý nghĩa của từ 峥 theo âm hán việt
峥 là gì? 峥 (Tranh). Bộ Sơn 山 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ丨ノフフ一一丨). Từ ghép với 峥 : 山勢崢嶸 Núi chênh vênh, 頭角崢嶸 Tài trội hơn người. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 崢嶸tranh vanh [zhengróng] ① Cao ngất, cao chót vót, chênh vênh, ngất nghểu
* ② Tài trội, tài hoa
- 頭角崢嶸 Tài trội hơn người.
Từ ghép với 峥