• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Đao (⺈) Quyết (亅)

  • Pinyin: Zhēng
  • Âm hán việt: Tranh
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフフ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮争
  • Thương hiệt:HNSD (竹弓尸木)
  • Bảng mã:U+7B5D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 筝

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 筝 theo âm hán việt

筝 là gì? (Tranh). Bộ Trúc (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノノフフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tranh

Từ điển phổ thông

  • đàn tranh (13 dây)

Từ ghép với 筝