Các biến thể (Dị thể) của 狞

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤢆

Ý nghĩa của từ 狞 theo âm hán việt

狞 là gì? (Nanh, Ninh). Bộ Khuyển (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Nanh

Từ điển phổ thông

  • (xem: tranh ninh, tranh nanh 猙獰)
Âm:

Ninh

Từ điển phổ thông

  • (xem: tranh ninh, tranh nanh 猙獰)

Từ ghép với 狞