部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khuyến (犭) Miên (宀) Nhất (一) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 狞
獰
𤢆
狞 là gì? 狞 (Nanh, Ninh). Bộ Khuyển 犬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフノ丶丶フ一丨). Chi tiết hơn...