Các biến thể (Dị thể) của 绮

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦂶

Ý nghĩa của từ 绮 theo âm hán việt

绮 là gì? (Khỉ, ỷ). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: vải lụa. Từ ghép với : Tình đẹp, Lời nói thêu dệt, Đường ngoằn ngoèo., Tình đẹp, Lời nói thêu dệt Chi tiết hơn...

Âm:

Khỉ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lụa (có vằn hay hình vẽ)

- Lụa là

* ② Đẹp

- Đẹp đẽ

- Tình đẹp

- Lời nói thêu dệt

* ③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo

- Đường ngoằn ngoèo.

Từ điển phổ thông

  • vải lụa

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lụa (có vằn hay hình vẽ)

- Lụa là

* ② Đẹp

- Đẹp đẽ

- Tình đẹp

- Lời nói thêu dệt

* ③ (văn) Xiên, xẹo, ngoằn ngoèo

- Đường ngoằn ngoèo.

Từ ghép với 绮