Các biến thể (Dị thể) của 栾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣡵

Ý nghĩa của từ 栾 theo âm hán việt

栾 là gì? (Loan). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cây loan, 2. tròn xoe. Từ ghép với : loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró; Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cây loan
  • 2. tròn xoe
  • 3. hai góc miệng chuông

Từ điển Trần Văn Chánh

* 欒欒

- loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró;

Từ ghép với 栾