Các biến thể (Dị thể) của 栾
欒
𣡵
栾 là gì? 栾 (Loan). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶一丨丨ノ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cây loan, 2. tròn xoe. Từ ghép với 栾 : loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró; Chi tiết hơn...
- loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró;