Ý nghĩa của từ 坷 theo âm hán việt

坷 là gì? (Kha, Khả). Bộ Thổ (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “khảm khả” , § Xem “khảm khả” . Chi tiết hơn...

Từ điển Trần Văn Chánh

* 坷拉

- kha lạp [kela] (đph) Hòn đất, cục đất. Cv. . Xem [kâ].

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “khảm khả”

Từ điển phổ thông

  • (xem: khảm khả 坎坷)

Từ điển Thiều Chửu

  • Khảm khả gập ghềnh, nói bóng là sự làm không được trôi chảy. Ta quen đọc là khảm kha.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “khảm khả”

Từ ghép với 坷