部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Ấp (阝) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 痾
㢌 屙
疴
痾 là gì? 痾 (A, Kha). Bộ Nạch 疒 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノ丶一フ丨一丨フ一丨). Ý nghĩa là: ốm nặng, Tật bệnh, Thù cũ, cựu cừu, ốm nặng, Tật bệnh. Chi tiết hơn...