Các biến thể (Dị thể) của 椅

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 椅 theo âm hán việt

椅 là gì? (Kỷ, Y, ỷ). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: cái ghế tựa, Cây y., Một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được, cái ghế tựa, Cây y.. Chi tiết hơn...

Âm:

Kỷ

Từ điển phổ thông

  • cái ghế tựa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây y.
  • Một âm là ỷ. Cái ghế dựa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được

Từ điển phổ thông

  • cái ghế tựa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây y.
  • Một âm là ỷ. Cái ghế dựa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ghế dựa

- Ghế mây

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loài cây lớn, lá hình trái tim, mùa hạ nở hoa màu vàng, gỗ dùng được

Từ ghép với 椅