部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Miên (宀) Nhất (一) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 柠
楮 橣 𣜏
檸
柠 là gì? 柠 (Ninh, Nịnh). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶丶丶フ一丨). Từ ghép với 柠 : 檸檬水 Nước chanh, 檸檬糖 Kẹo chanh, 檸檬酸 (hoá) Axít xitric. Chi tiết hơn...
- 檸檬水 Nước chanh
- 檸檬糖 Kẹo chanh
- 檸檬酸 (hoá) Axít xitric.