Các biến thể (Dị thể) của 柠

  • Cách viết khác

    𣜏

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 柠 theo âm hán việt

柠 là gì? (Ninh, Nịnh). Bộ Mộc (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Từ ghép với : Nước chanh, Kẹo chanh, (hoá) Axít xitric. Chi tiết hơn...

Âm:

Ninh

Từ điển Trần Văn Chánh

* 檸檬ninh mông [níngméng] Quả chanh, cây chanh

- Nước chanh

- Kẹo chanh

- (hoá) Axít xitric.

Âm:

Nịnh

Từ điển phổ thông

  • (xem: nịnh mông 檸檬,柠檬)

Từ ghép với 柠