Các biến thể (Dị thể) của 弈

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𢌸 𢌾

Ý nghĩa của từ 弈 theo âm hán việt

弈 là gì? (Dịch). Bộ Củng (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: Đánh cờ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chơi cờ, đánh cờ

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðánh cờ. Cũng như chữ dịch .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đánh cờ

- “Dịch giả thắng” (Túy Ông đình kí ) Đánh cờ thì thắng.

Trích: Âu Dương Tu

Từ ghép với 弈