Các biến thể (Dị thể) của 挛
-
Cách viết khác
䏈
𠣈
-
Phồn thể
攣
Ý nghĩa của từ 挛 theo âm hán việt
挛 là gì? 挛 (Luyên, Luyến). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶一丨丨ノ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 1. buộc, 2. co lại. Từ ghép với 挛 : 四肢痙攣 Co giật chân tay., 四肢痙攣 Co giật chân tay. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Co
- 攣縮Co rút
- 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Co
- 攣縮Co rút
- 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ ghép với 挛