• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Bưu, Tiêu (髟) Đao (⺈) Quyết (亅)

  • Pinyin: Zhēng
  • Âm hán việt: Tranh
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノノフフ一一丨
  • Hình thái:⿱髟争
  • Thương hiệt:SHNSD (尸竹弓尸木)
  • Bảng mã:U+9B07
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬇

  • Cách viết khác

    𨲌 𩫿 𩬒 𩬓 𩯎 𩯩

Ý nghĩa của từ 鬇 theo âm hán việt

鬇 là gì? (Tranh). Bộ Tiêu (+6 nét). Tổng 16 nét but (ノノノノフフ). Ý nghĩa là: “Tranh ninh” bù xù, rối loạn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tranh ninh, tranh nanh 鬇鬡)

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Tranh ninh” bù xù, rối loạn

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鬇鬡

- tranh nanh (ninh) [zhengníng] (văn) Tóc rối bời, râu ria bờm xờm.

Từ ghép với 鬇