部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Quyết (亅)
Các biến thể (Dị thể) của 妤
伃
妤 là gì? 妤 (Dư). Bộ Nữ 女 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ一フ丶フ丨). Ý nghĩa là: “Tiệp dư” 婕妤: xem “tiệp” 婕. Chi tiết hơn...