Các biến thể (Dị thể) của 訶

  • Cách viết khác

    𧪆

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 訶 theo âm hán việt

訶 là gì? (Ha). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: quát mắng, Quát mắng., Quát mắng. Chi tiết hơn...

Ha

Từ điển phổ thông

  • quát mắng

Từ điển Thiều Chửu

  • Quát mắng.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Quát mắng

- “Dực nhật tiến tể. Tể kiến kì tiểu, nộ ha Thành” . , (Xúc chức ) Hôm sau, (Thành) đem (con dế) dâng quan huyện. Quan huyện thấy (dế) nhỏ, giận dữ quát mắng Thành.

Trích: Liêu trai chí dị

Từ ghép với 訶