部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Cổn (丨) Quyết (亅) Bát (八) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 蛮
蠻
𧖖
蛮 là gì? 蛮 (Man). Bộ Trùng 虫 (+6 nét). Tổng 12 nét but (丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: 2. rất, lắm. Chi tiết hơn...