Các biến thể (Dị thể) của 蛮

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧖖

Ý nghĩa của từ 蛮 theo âm hán việt

蛮 là gì? (Man). Bộ Trùng (+6 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 2. rất, lắm. Chi tiết hơn...

Man
Âm:

Man

Từ điển phổ thông

  • 1. thô lỗ, ngang ngạnh
  • 2. rất, lắm

Từ ghép với 蛮