Các biến thể (Dị thể) của 狰
Ý nghĩa của từ 狰 theo âm hán việt
狰 là gì? 狰 (Tranh). Bộ Khuyển 犬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフノノフフ一一丨). Từ ghép với 狰 : 猙獰面貌 Bộ mặt hung ác, bộ mặt ghê tởm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 猙獰tranh nanh [zhengníng] (Bộ mặt) hung ác, dữ tợn, ghê tởm
- 猙獰面貌 Bộ mặt hung ác, bộ mặt ghê tởm.
Từ ghép với 狰