部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Đầu (亠) Cổn (丨) Quyết (亅) Bát (八) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 滦
灤
滦 là gì? 滦 (Loan). Bộ Thuỷ 水 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一丶一丨丨ノ丶一丨ノ丶). Từ ghép với 滦 : 灤河 Sông Loan (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
- 灤河 Sông Loan (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).