Các biến thể (Dị thể) của 滦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 滦 theo âm hán việt

滦 là gì? (Loan). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Từ ghép với : Sông Loan (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sông Loan (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên sông

- Sông Loan (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Từ ghép với 滦