部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Đại (大) Nhất (一) Quyết (亅) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 埼
崎 碕
埼 là gì? 埼 (Kỳ). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一一ノ丶一丨フ一丨). Ý nghĩa là: bờ cong. Chi tiết hơn...