Các biến thể (Dị thể) của 菡

  • Cách viết khác

    𣣖

Ý nghĩa của từ 菡 theo âm hán việt

菡 là gì? (Hàm, Hạm). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “hạm đạm” . Từ ghép với : hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen. Chi tiết hơn...

Âm:

Hàm

Từ điển phổ thông

  • (xem: hàm tử 菡子)

Từ điển phổ thông

  • (xem: hạm đạm 菡萏)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hạm đạm hoa sen. Tên khác của hà hoa .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 菡萏

- hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “hạm đạm”

Từ ghép với 菡