部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Quyết (亅) Băng (冫) Khảm (凵)
Các biến thể (Dị thể) của 菡
䓿 𣣖
菡 là gì? 菡 (Hàm, Hạm). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨フ丨丶一ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: § Xem “hạm đạm” 菡萏. Từ ghép với 菡 : hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen. Chi tiết hơn...
- hạm đạm [hàndàn] (văn) Hoa sen.