Các biến thể (Dị thể) của 综
綜
综 là gì? 综 (Tông, Tống, Tổng). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一丶丶フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 2. hợp cả lại. Từ ghép với 综 : 鋼絲綜 Go thép. Xem 綜 [zong]., 綜合研究 Nghiên cứu tổng hợp, 綜上所述 Tóm lại những lời nói trên. Xem 綜 [zèng]. Chi tiết hơn...