部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀)
Các biến thể (Dị thể) của 宾
賓
賔 𡧼 𡪛 𡫅 𤍘 𥦎 𥧨 𧶉 𧶎
宾 là gì? 宾 (Thấn, Tân). Bộ Miên 宀 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶丶フノ丨一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: khách quý. Từ ghép với 宾 : 來賓 Tân khách, khách khứa, 外賓 Khách nước ngoài, 貴賓 Khách quý Chi tiết hơn...
- 來賓 Tân khách, khách khứa
- 外賓 Khách nước ngoài
- 貴賓 Khách quý
- 喧賓奪主 Khách đoạt ngôi chủ, (Ngr) để cái phụ lấn cái chính