Các biến thể (Dị thể) của 揎
Ý nghĩa của từ 揎 theo âm hán việt
揎 là gì? 揎 (Tuyên). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一丶丶フ一丨フ一一一). Ý nghĩa là: xắn tay áo, Xắn tay áo, Nâng lên, xốc lên, nhấc lên, Nhét đầy, lấp đầy, Đánh, dùng tay đánh. Từ ghép với 揎 : 揎袂露臂 Xắn áo lộ cánh tay ra, 揎開大門 Đẩy cánh cửa mở toang., “tuyên duệ lộ ti” 揎袂露臂 xắn tay áo lộ cánh tay ra. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Xắn tay áo, như tuyên duệ lộ ti 揎袂露臂 xắn áo lộ cánh tay ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Xắn tay áo
- 揎袂露臂 Xắn áo lộ cánh tay ra
* ② (đph) (Dùng tay) đẩy
- 揎開大門 Đẩy cánh cửa mở toang.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Xắn tay áo
- “tuyên duệ lộ ti” 揎袂露臂 xắn tay áo lộ cánh tay ra.
* Nâng lên, xốc lên, nhấc lên
- “Tuyên khai liêm tử nhất khán” 揎開簾子一看 (Quyển thập tứ) Vén rèm lên nhìn.
Trích: Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇
Từ ghép với 揎