部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Miên (宀)
Các biến thể (Dị thể) của 傧
儐
傧 là gì? 傧 (Tân, Tấn). Bộ Nhân 人 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨丶丶フノ丨一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: người tiếp tân. Chi tiết hơn...