- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
Miên (宀)
Nữ (女)
- Pinyin:
ān
, àn
- Âm hán việt:
An
Án
- Nét bút:一丨ノ丶丶丶フフノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木安
- Thương hiệt:DJV (木十女)
- Bảng mã:U+6849
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 桉
Ý nghĩa của từ 桉 theo âm hán việt
桉 là gì? 桉 (An, án). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶丶丶フフノ一). Ý nghĩa là: cây an, 1. cái bàn dài, 2. bản án. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 桉