Các biến thể (Dị thể) của 坨
Ý nghĩa của từ 坨 theo âm hán việt
坨 là gì? 坨 (đà). Bộ Thổ 土 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一丶丶フノフ). Từ ghép với 坨 : 泥坨子 Đống đất, 鹽坨 Đống muối, 粉坨兒 Tảng bột Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đống, tảng, gò
- 2. đóng thành tảng
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đống, tảng
- 泥坨子 Đống đất
- 鹽坨 Đống muối
- 粉坨兒 Tảng bột
Từ ghép với 坨