Các biến thể (Dị thể) của 菀
Ý nghĩa của từ 菀 theo âm hán việt
菀 là gì? 菀 (Uyển, Uất, Uẩn). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨丶丶フノフ丶フフ). Ý nghĩa là: vườn hoa, Tốt tươi., Uất., “Tử uyển” 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc (Aster tataricus L, Vườn nuôi thú. Từ ghép với 菀 : tử uyển [zêwăn] (thực) Cúc tây, thuỷ cúc; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tốt tươi.
- Uất.
- Tử uyển 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 紫菀
- tử uyển [zêwăn] (thực) Cúc tây, thuỷ cúc;
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tử uyển” 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc (Aster tataricus L
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tử uyển” 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc (Aster tataricus L
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tử uyển” 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc (Aster tataricus L
Từ ghép với 菀