部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Miên (宀)
Các biến thể (Dị thể) của 棺
𣑄
棺 là gì? 棺 (Quan, Quán). Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨ノ丶丶丶フ丨フ一フ一). Ý nghĩa là: Cái áo quan., Quan tài, áo quan, hòm, Cái áo quan., Quan tài, áo quan, hòm. Chi tiết hơn...
- “Lí dã tử, hữu quan nhi vô quách” 鯉也死, 有棺而無椁 (Tiên tiến 先進) Lí (con Khổng Tử) chết, có quan tài nhưng không có quách (bọc áo quan).
Trích: “nhập quan” 入棺 bỏ xác người chết vào hòm, “cái quan luận định” 蓋棺論定 đậy nắp hòm mới khen chê hay dở. Luận Ngữ 論語