Các biến thể (Dị thể) của 喀

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 喀 theo âm hán việt

喀 là gì? (Ca, Khách). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: tiếng nôn oẹ, Tiếng dùng để phiên dịch tên đất, tên núi, Tiếng ho hen, nôn oẹ. Từ ghép với : “khách khách” ọ oẹ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếng nôn oẹ

Từ điển Thiều Chửu

  • Khách khách tiếng nôn ọe.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tiếng dùng để phiên dịch tên đất, tên núi

- “Khách-Mạch-Long” Cameroon (quốc gia ở Phi Châu).

Trạng thanh từ
* Tiếng ho hen, nôn oẹ

- “khách khách” ọ oẹ.

Từ ghép với 喀