部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khí (气) Miên (宀) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 氨
𠼞
氨 là gì? 氨 (An). Bộ Khí 气 (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一フ丶丶フフノ一). Chi tiết hơn...