Ý nghĩa của từ 烷 theo âm hán việt
烷 là gì? 烷 (Hoàn). Bộ Hoả 火 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丶ノノ丶丶丶フ一一ノフ). Ý nghĩa là: Lửa, “Hoàn cơ” 烷基 Ankyl (hóa học hữu cơ). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- các chất alkan (công thức hoá học: CnH2n+2)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Hoàn cơ” 烷基 Ankyl (hóa học hữu cơ)
Từ ghép với 烷