部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Miên (宀)
Các biến thể (Dị thể) của 滨
䧬 濵 𣴩 𣵈
濱
滨 là gì? 滨 (Tân). Bộ Thuỷ 水 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶一丶丶フノ丨一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. gần, ven. Từ ghép với 滨 : 濱海 Giáp biển, 濱江 Gần sông. Chi tiết hơn...
- 湖濱 Bờ hồ
- 海濱 Bờ biển
- 濱海 Giáp biển
- 濱江 Gần sông.