部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Miên (宀) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 绽
䘺
綻
绽 là gì? 绽 (Trán). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ一丶丶フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: đường khâu áo. Từ ghép với 绽 : 我的鞋開綻了 Giày tôi sứt chỉ rồi, 皮開肉綻 Trầy da rách thịt Chi tiết hơn...
- 脫綻 Sứt chỉ
- 我的鞋開綻了 Giày tôi sứt chỉ rồi
- 皮開肉綻 Trầy da rách thịt
- 破綻 Chỗ hở
- 飽綻 No đầy.