Các biến thể (Dị thể) của 咤

  • Cách viết khác

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 咤 theo âm hán việt

咤 là gì? (Sá, Trá). Bộ Khẩu (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: tiếng than thở, Quát thét.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếng than thở

Từ điển Thiều Chửu

  • Quát thét.
  • Nói lúng búng (vừa ăn vừa nói).

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Tiếng than thở

- Tiếng than thở phát ra từ ngũ tạng (Tam quốc chí

Từ ghép với 咤