Các biến thể (Dị thể) của 筦

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𥭨

Ý nghĩa của từ 筦 theo âm hán việt

筦 là gì? (Quản). Bộ Trúc (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: 2. cái bút, 3. ống tròn, 4. ống sáo. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cai quản, trông nom
  • 2. cái bút
  • 3. ống tròn
  • 4. ống sáo

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ quản .

Từ ghép với 筦