部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Miên (宀) Nhị (二) Nhi (儿)
Các biến thể (Dị thể) của 筦
管
莞 𥭨
筦 là gì? 筦 (Quản). Bộ Trúc 竹 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフ). Ý nghĩa là: 2. cái bút, 3. ống tròn, 4. ống sáo. Chi tiết hơn...