• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Nguyệt (月) Miên (宀) Nữ (女)

  • Pinyin: àn
  • Âm hán việt: Át
  • Nét bút:ノフ一一丶丶フフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰月安
  • Thương hiệt:BJV (月十女)
  • Bảng mã:U+80FA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 胺

  • Cách viết khác

    𦛅

Ý nghĩa của từ 胺 theo âm hán việt

胺 là gì? (át). Bộ Nhục (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフフフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 胺